• CSKH: 090 228 2468
  • Hỗ trợ trực tuyến 
    56A/178 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
    Kinh doanh bán hàng
    Hoàn: 0983.018.212
    Email: phanphoi.anviet@gmail.com
    Bảo hành
    Thiết: 090.225.0487
    Email: anviet.baohanh@gmail.com
    Hotline
    Sự: 090.228.2468
    Email: sunv@anvietpc.com.vn
  • Kết nối với chúng tôi
Máy chiếu Panasonic PT-VW340Z
18.790.000
Bán hàng trực tuyến
Online: 090.228.2468
Kinh doanh 1: 0934.577.077
Kinh doanh 2: 0985.046.230
Kinh doanh 3: 0983.018.212

Máy chiếu Panasonic PT-VW340Z

Mã SP:     Lượt xem: 990

Lưu sản phẩm yêu thích

Đánh giá: rate Đánh giá (0)
Mô tả sản phẩm:
Máy chiếu Panasonic PT-VW340Z Cường độ chiếu sáng 3700 Ansi Lumens. Độ phân giải 1280x800 (WXGA). Độ tương
Kho hàng:
Còn hàng
Bảo hành: 0.
Giao hàng: - Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 10 km) cho đơn hàng từ 5 triệu trở lên hoặc liên hệ phòng kinh doanh bán lẻ
- Miễn phí giao hàng 300 km đối với khách hàng, Doanh Nghiệp, Dự Án
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 17h30 các ngày trong tuần
18.790.000

Hình ảnh

Máy chiếu Panasonic PT-VW340Z

Mô tả chi tiết

Model

PT-VW340ZA

Power supply

100-240 V AC, 50/60 Hz

Power consumption

100-120 V AC: 300 W, 220-240 V AC: 280 W

(0.4 W when STANDBY MODE set to ECO,

1.3 W when STANDBY MODE set to Network,

9 W when STANDBY MODE set to Normal.)

LCD panel

Panel size

15.0 mm (0.59 in) (16:10 aspect ratio)

Display method

Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)

Pixels

1,024,000 (1,280 x 800) x 3, total of 3,072,000 pixels

Lens

1.6x manual zoom (throw ratio: 1.2-1.9:1),

manual focus, F 1.60-2.12, f 15.30-24.64 mm

Lamp

230 W x 1,

lamp replacement cycle (lamp power: Normal/Eco1/Eco2): 4,000 hours/5,000 hours/6,000 hours

Screen size (diagonal)

0.76-7.62 m (30-300 in), 16:10 aspect ratio

Brightness

3,700 lm

(input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic)

Center-to-corner uniformity

85%

Contrast

3,000:1 (full on/off)

(input signals: PC, lamp power: Normal, picture mode: Dynamic, IRIS: On)

Resolution

1,280 x 800 pixels

Optical axis shift

49:1 (fixed)

Keystone correction range

Vertical: ±40°

(±30° when using AUTO)

(maximum value of WXGA input),

horizontal: ±30°

(maximum value of WXGA input)

Installation

Ceiling/floor, front/rear

Terminals

HDMI IN

HDMI 19-pin x 1 (compatible with HDCP, Deep Color)

480i, 480p, 576i, 576p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i,

1080/25p, 1080/24p, 1080/24sF, 1080/30p,

1080/60p, 1080/50p, VGA (640 x 480)-WUXGA (1,920 x 1,200),

audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)

COMPUTER 1 IN

D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB/YPBPR/YCBCR x 1)

COMPUTER 2 IN /

D-sub HD 15-pin (female) x 1 (RGB x 1), (input/output selectable using on-screen menu)

MONITOR OUT

VIDEO IN

Pin jack x 1 (Composite VIDEO)

S-VIDEO IN

Mini DIN 4-pin x 1 (S-VIDEO)

AUDIO 1 IN

M3 x 1 (L-R x 1)

AUDIO 2 IN

M3 x 1 (L-R x 1) for audio input or for microphone connection (variable)

(MIC IN)

AUDIO 3 IN

Pin jack x 2 (L, R x 1)

AUDIO OUT

M3 x 1 (L-R x 1) for output (variable)

SERIAL IN

D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compliant)

LAN

RJ-45 x 1

(for network connection, 10BASE-T/100BASE-TX, compliant with PJLink™)

Built-in speaker

4.0 cm (1-9/16 in) round shape x 1, output power: 10.0 W (monaural)

Noise level

35 dB (lamp power: Normal), 29 dB (lamp power: Eco1, Eco2)

Cabinet materials

Molded plastic

Dimensions (W x H x D)

352 x 98.0 x 279.4 mm (13-27/32 x 3-27/32 x 11 in)

Weight

Approx. 3.3 kg (7.3 lbs)

Video

Driver & Software

Tư vấn bán hàng qua Facebook

Cùng thương hiệu

Sản phẩm đã xem

So sánh sản phẩm