• CSKH: 090 228 2468
  • Hỗ trợ trực tuyến 
    56A/178 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
    Kinh doanh bán hàng
    Hoàn: 0983.018.212
    Email: phanphoi.anviet@gmail.com
    Bảo hành
    Thiết: 090.225.0487
    Email: anviet.baohanh@gmail.com
    Hotline
    Sự: 090.228.2468
    Email: sunv@anvietpc.com.vn
  • Kết nối với chúng tôi
Máy in Laser đa năng Canon MF212w (Printer-Scan-Copy-Wifi )
Giá: Liên hệ
Bán hàng trực tuyến
Online: 090.228.2468
Kinh doanh 1: 0934.577.077
Kinh doanh 2: 0985.046.230
Kinh doanh 3: 0983.018.212

Máy in Laser đa năng Canon MF212w (Printer-Scan-Copy-Wifi )

Mã SP:     Lượt xem: 1086

Lưu sản phẩm yêu thích

Đánh giá: rate Đánh giá (1)
Mô tả sản phẩm:
Máy in Laser không dây đa năng Canon MF212W là máy in đa chức năng: In, Copy, Scan, Wifi -Phương pháp in: In Laser đơn sắc
Kho hàng:
Còn hàng
Bảo hành: .
Giao hàng: - Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 10 km) cho đơn hàng từ 5 triệu trở lên hoặc liên hệ phòng kinh doanh bán lẻ
- Miễn phí giao hàng 300 km đối với khách hàng, Doanh Nghiệp, Dự Án
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 17h30 các ngày trong tuần
Giá: Liên hệ

Hình ảnh

Máy in Laser đa năng Canon MF212w (Printer-Scan-Copy-Wifi )

Mô tả chi tiết

In  
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in khổ A4 23ppm
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh 1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) 13,5 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) Xấp xỉ 6 giây
Thời gian khôi phục
(khi đang ở chế độ nghỉ chờ)
Xấp xỉ 2 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Lề in Lề trên, dưới, trái và phải 5mm: (các khổ giấy không phải khổ bao thư)
Lề trên, dưới, trái và phải:10mm (khổ bao thư)
Tính năng in Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Sao chụp   
Tốc độ sao khổ A4 23 trang/phút
Độ phân giải bản sao 600 x 600dpi
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) Xấp xỉ 9 giây
Số bản sao tối đa 99 bản
Phóng to/ Thu nhỏ 25 - 400% tăng giảm 1%
Tính năng sao chụp Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID
Quét   
Độ phân giải bản quét Độ phân giải quang học: 600 x 600dpi
Trình điều khiển tăng cường: 9600 x 9600dpi
Chiều sâu màu quét 24-bit
Quét kéo Có, USB và mạng làm việc
Quét đẩy (quét sang máy tính) nhờ ToolBox Có, USB và mạng làm việc
Tính năng quét TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét)
Xử lí giấy   
Khay nạp giấy (chuẩn) Khay Cassette 250 tờ
Khay tay 1 tờ
*Giấy thường (60 - 80g/m2)
Khay ra giấy 100 tờ 
(giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4)
Khổ giấy Khay Cassette chuẩn: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal
Envelope:
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Khay tay: A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal
Envelope:
COM10, Monarch, C5, DL
Khổ chọn thêm (tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm)
Loại giấy Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư
Định lượng giấy Khay Cassette chuẩn: 60 đến 163g/m2
Khay tay: 60 đến 163g/m2
Kết nối giao tiếp và phần mềm   
Kết nối Có dây: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (mạng làm việc)
Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt WPS dễ dàng)
Giao thức kết nối In: LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét: WSD-Scan (IPv4, IPv6)
TCP/dịch vụ ứng dụng IP: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Có dây: SNMPv1 (IPv4,IPv6)
An ninh mạng Có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac
Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS)
Cấu hình không dây một nhấn Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Mobile Printing Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint™, Google Cloud Print, Canon Print Service, Mopria.
Hệ điều hành tương thích (*1) Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*2), Linux (*3)
Phần mềm đi kèm Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, SSID Tool, Toner Status
Thông số chung   
Bộ nhớ 256MB
Màn hình LCD Màn hình đen trắng 5 dòng (màn hình điều khiển đa góc ngắm)
Kích thước (W x D x H 390 x 371 x 312mm (khi đóng khay Cassette)
390 x 441 x 312mm (khi mở khay Cassette)
Trọng lượng 10,2kg (10,8kg khi có cartridge)
Tiêu thụ điện Tối đa: 1.270W hoặc thấp hơn
Trung bình, Khi đang vận hành: Xấp xỉ 500W
Trung bình, Khi ở chế độ chờ: Xấp xỉ 3,2W
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ 1: Xấp xỉ. 1,6W
Xấp xỉ 2,0W (không dây)
Mức âm Khi đang vận hành: mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh): 50dB khi in
mức công suất âm: 6,5B
Khi ở chế độ chờ: mức nén âm (ở vị trí người đứng cạnh):không thể nghe thấy (*4)
mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 đến 30°C
Độ ẩm: 20% đến 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 to 240V, 50 / 60Hz
Cartridge mực (*5) Cartridge 337: 2.400 trang
(cartridge đi kèm: 1.700 trang)
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng (*6) 8.000 trang

Video

Driver & Software

Sản phẩm liên quan

Tư vấn bán hàng qua Facebook

Cùng thương hiệu

Sản phẩm đã xem

So sánh sản phẩm