| In | |
| Phương pháp in | In laser đen trắng |
| Tốc độ in | In 1 mặt: | A4: Lên đến 25trang/phút |
| In 2 mặt: | A4: Lên đến 7.7tờ (tờ/phút) |
| Độ phân giải in | 600 x 600dpi |
| Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) × 600dpi |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 10 giây hoặc ít hơn |
| Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 6 giây |
Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ ngủ) | Xấp xỉ 0.5 giây |
| Ngôn ngữ in | UFR II LT |
| Xử lý giấy | |
| Khay nạp giấy (chuẩn) | 250 tờ (định lượng 80g/m2) |
| Khay tay | 1 tờ (định lượng 80g/m2) |
| Khay nhả giấy | 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) (định lượng 80g/m2) |
| Khổ giấy | Tiêu chuẩn: | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL Khổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 - 216mm x Chiều dài: 187 - 356mm) |
| Khay tay | A4, B5, A5, Legal(*1), Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL/ Index card Khổ chọn thêm (Chiều rộng: 76.2 - 216mm x Chiều dài: 127 - 356mm) |
| Định lượng giấy | Tiêu chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
| | Khay tay | 60 đến 163g/m2 |
| Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy phong bì, Giấy index card |
| In 2 mặt | Giấy A4, Letter, Legal (*1) (60 - 105g/m2) |
| Khả năng Kết nối và Phần mềm | |
| Giao diện USB | USB 2.0 tốc độ cao |
| Giao diện mạng | 10 Base T/100 Base Tx |
| Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, WSD-In |
| Quản lý: | SNMPv1, SNMPv3, SLP Dịch vụ Ứng dụng TCP/IP: WINS (IPv4), DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6 (IPv6), Auto IP, mDNS, DNS, DDNS |
| Bảo mật mạng | Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x |
| In di động | Canon Mobile Printing |
| Hệ điều hành tương thích(*2) | Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64bit), Windows Vista (32 / 64bit), Windows XP (32 / 64bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit), Windows Server 2008 (32 / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), Mac OS 10.6.x - 10.9(*3), Linux(*3), Citrix (phiên bản FR2 về sau) |
| Thông số kỹ thuật chung | |
| Màn hình điều khiển | 4 đèn LED, 2 phím nhấn thao tác vụ |
| Dung lượng bộ nhớ | 64MB |
| Kích thước (W x D x H) | 379 x 293 x 243mm |
| Trọng lượng | Xấp xỉ 7.0kg |
| Mức ồn(*4) | Khi đang vận hành: | Công suất âm: | 6.77B hoặc thấp hơn |
| Mức nén âm: | Xấp xỉ 52dB |
| Khi ở chế độ chờ: | Công suất âm: | Không nghe thấy(*5) |
| Mức nén âm: | Không nghe thấy(*5) |
| Mức tiêu thụ điện tối đa | 1100W hoặc thấp hơn |
| Mức tiêu thụ điện trung bình | Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 420W |
| Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1.4W |
| Khi ở chế độ ngủ: | Xấp xỉ 0.9W |
| TEC (Mức Tiêu hao Điện Đặc trưng) | 0.7kWh/tuần |
| Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 - 30°C |
| Độ ẩm: | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
| Nguồn điện chuẩn | 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) |
| Cartridge mực(*6) | Cartridge mực 326: | 2,100 trang (Cartridge mực đi kèm: 900 trang) |
| Chu kỳ hoạt động hàng tháng(*7) | Lên tới 8,000 trang |
| Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 500 - 1,500 trang |