• CSKH: 090 228 2468
  • Hỗ trợ trực tuyến 
    56A/178 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
    Kinh doanh bán hàng
    Hoàn: 0983.018.212
    Email: phanphoi.anviet@gmail.com
    Bảo hành
    Thiết: 090.225.0487
    Email: anviet.baohanh@gmail.com
    Hotline
    Sự: 090.228.2468
    Email: sunv@anvietpc.com.vn
  • Kết nối với chúng tôi
Máy in Laser màu Canon 7100CN
Giá: Liên hệ
Bán hàng trực tuyến
Online: 090.228.2468
Kinh doanh 1: 0934.577.077
Kinh doanh 2: 0985.046.230
Kinh doanh 3: 0983.018.212

Máy in Laser màu Canon 7100CN

Mã SP:     Lượt xem: 1024

Lưu sản phẩm yêu thích

Đánh giá: rate Đánh giá (1)
Mô tả sản phẩm:
In, kết nối mạng LAN có dây Tốc độ in (khổ A4; bản đen trắng): 14 trang/phút FPOT (A4): 18 giây Công suất
Kho hàng:
Còn hàng
Bảo hành: .
Giao hàng: - Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 10 km) cho đơn hàng từ 5 triệu trở lên hoặc liên hệ phòng kinh doanh bán lẻ
- Miễn phí giao hàng 300 km đối với khách hàng, Doanh Nghiệp, Dự Án
- Nhận giao hàng và lắp đặt từ 8h00 - 17h30 các ngày trong tuần
Giá: Liên hệ

Hình ảnh

Máy in Laser màu Canon 7100CN

Mô tả chi tiết

In   
Phương pháp in Máy in laser màu
Phương pháp sấy Sấy  theo nhu cầu
Tốc độ in In đen trắng: 14 trang/phút (A4/Letter)
In màu: 14 trang/phút (A4/Letter)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
9600 (tương đương) x 600dpi
1200 x 1200dpi (tương đương)
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) 18/18 giây (A4 / Letter)
Thời gian khởi động
(từ khi bật nguồn)
20 giây hoặc nhanh hơn
Thời gian khôi phục
(từ chế độ nghỉ)
Xấp xỉ 4 giây
Ngôn ngữ in UFR II LT
Xử lí giấy  
Giấy nạp vào (loại 80g/m2) 150 tờ
Giấy ra (loại 80g/m2) 125 tờ (giấy ra úp mặt)
Khổ giấy A4 / B5 / A5 / Letter / Legal / Executive / 16K / Foolscap / Statement / Envelope COM-10 / Envelope Monarch / Envelope C5 / Envelope DL / 3 x 5 index card /
Khổ tuỳ chọn (Chiều rộng: 83 ~ 215,9mm x Chiều dài: 127,0 ~ 355,6mm)
Định lượng giấy 60 ~ 220g/m2
Lề in Lề trên, dưới, trái, phải: 5mm (Khổ bao thư: 10mm)
Kết nối và phần mềm  
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) USB 2.0 tốc độ cao; 10Base-T / 100Base-TX
Tương thích hệ điều hành Windows: Windows XP (32bit / 64bit) / Windows Server 2003 (32bit / 64bit) / Windows Vista (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 (32bit / 64bit) / Windows Server 2008 R2 (64bit) / Windows 7 (32bit / 64bit)
Macintosh: Mac OS 10.5.x ~*1
Linux
Citrix
Các thông số kĩ thuật chung  
Màn điều khiển Màn hình 3 phím nhấn, 11 đèn LED
Bộ nhớ Dung lượng 64MB
Mức vang âm*3 Khi vận hành: 6,52B hoặc thấp hơn (công suất âm)
Xấp xỉ 49dB (mức nén âm)
Khi ở chế độ Standby: Không thể nghe được (công suất âm)*4
Không thể nghe được (mức nén âm)*4
Tiêu thụ điện Tối đa: 800W hoặc thấp hơn
Khi vận hành: Xấp xỉ 340W
Khi ở chế độ Standby: Xấp xỉ 10W
Khi ở chế độ nghỉ: Xấp xỉ 0,9W
Ngôi sao năng lượng TEC
(mức tiêu thụ điện đặc trưng)
0,4 kWh/tuần
Kích thước (W × D × H) 406 x 454 x 255mm (không tính những chỗ lồi lõm)
Trọng lượng (không có ống mực) Xấp xỉ 16,6kg
Yêu cầu nguồn điện 220 - 240V (±10%), 50/60Hz (±2Hz)
Môi trường vận hành Nhiệt độ: 10 ~ 30°C
Độ ẩm: 20 ~ 80%RH (không ngưng tụ)
Cartridge mực*5 Cartridge mực đen 331: 1.400 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Cartridge mực đen 331 II: 2.400 trang
Cartridge mực 331 CMY: 1.500 trang
(Ống mực đi kèm: 800 trang)
Dung lượng bản in hàng tháng*6 30.000 trang
Công suất khuyến nghị/tháng 200 - 1,000 trang

Video

Driver & Software

Sản phẩm liên quan

Tư vấn bán hàng qua Facebook

Cùng thương hiệu

Sản phẩm đã xem

So sánh sản phẩm